Công suất liên tục |
1500 kVA |
Công suất dự phòng |
1650 kVA |
Số pha |
3 |
Điện áp/ Tần số |
415 V / 50 Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 Vòng/ phút |
Dòng điện |
– |
Tiêu hao nhiên liệu tải ( lít/h ) |
301.7 |
Độ ồn |
75 dB(A) @ 1 mtr |
Kích thước (LxWxH) |
2978 x 2080 x 1780 mm |
Bình nhiên liệu |
990 lít |
Trọng lượng |
13476 kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins 1500kVA Ấn Độ
|
Model |
KTA 50 G8-I |
Xuất xứ |
Ấn Độ |
Hãng sản xuất động cơ |
Cummins |
Số xi lanh |
16 L |
Tỉ số nén |
14.9 : 1 |
Công suất liên tục |
1735 bhp |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Dung tích nước làm mát |
510 lít |
Dung tích nhớt |
177 lít |
Dung tích xi lanh |
50.3 lít |
Hành trình pit tong |
159 x 159 |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 1500kVA Ấn Độ
|
Hãng sản xuất |
Stamford |
Model |
PI734C |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển
|
Bảng điều khiển: PC 3.3 |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
Khung bệ, vỏ chống ồn
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Linh phụ kiện khác đi kèm
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
Bộ AVR máy phát điện |
Nước làm mát máy phát điện |
Nhớt máy phát điện |
Bình accu máy phát điện |
Ống bô giảm thanh |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |
Máy phát điện chính hãng. Chạy cực kỳ tốt. Rất hài lòng về cách phục vụ của anh nhân viên tư vấn