Công suất liên tục |
20kVA |
Công suất dự phòng |
22kVA |
Số pha |
3 |
Điện áp/ Tần số |
415 V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 Vòng/ phút |
Dòng điện |
28 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải( lít/h) |
5.09 |
Độ ồn |
75 dB(A) @ 1 mtr |
Kích thước (LxWxH) |
481 x 715 x 662 mm |
Bình nhiên liệu |
63 lít |
Trọng lượng |
720 kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins 20kVA Ấn Độ
|
Model |
X1.3TAA-G7 |
Xuất xứ |
Ấn Độ |
Hãng sản xuất động cơ |
Cummins |
Số xi lanh |
2 L |
Tỉ số nén |
18.3:1 |
Công suất liên tục |
20.2 bhp |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Dung tích nước làm mát |
7.3 lít |
Dung tích nhớt |
4.5 lít |
Dung tích xi lanh |
1.29 lít |
Hành trình pit tong |
95 x 91 |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 20kVA Ấn Độ
|
Hãng sản xuất |
Stamford |
Model |
S0L2-M1 |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins 20kVA Ấn Độ
|
Bảng điều khiển: PS0600 |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
Khung bệ, vỏ chống ồn
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Linh phụ kiện khác đi kèm
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
Bộ AVR máy phát điện |
Nước làm mát máy phát điện |
Nhớt máy phát điện |
Bình accu máy phát điện |
Ống bô giảm thanh |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |
Máy khoẻ, ít tiêu hao, ít hư vặt. Nhân viên tư vấn nhiệt tình. Giao hàng nhanh chóng