Công suất liên tục |
62.5 kVA |
Công suất dự phòng |
68.8 kVA |
Số pha |
3 /1 |
Điện áp/ Tần số |
415/230 V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 Vòng/ phút |
Dòng điện |
87 / 272 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải( lít/h ) |
15.13 / 16.29 |
Độ ồn |
75 dB(A) @ 1 mtr |
Kích thước (LxWxH) |
973 x 784 x 870 mm |
Bình nhiên liệu |
150 lít |
Trọng lượng |
1470 kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins 62.5kVA Ấn Độ
|
Model |
4BTAA3.3G11 |
Xuất xứ |
Ấn Độ |
Hãng sản xuất động cơ |
Cummins |
Số xi lanh |
4 L |
Tỉ số nén |
18.3:1 |
Công suất liên tục |
81 bhp |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Dung tích nước làm mát |
13 lít |
Dung tích nhớt |
7.9 lít |
Dung tích xi lanh |
3.3 lít |
Hành trình pit tong |
95 x 127 |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 62.5kVA Ấn Độ
|
Hãng sản xuất |
Stamford |
Model |
S1L2-Y1/UCI274D |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins 62.5kVA Ấn Độ
|
Bảng điều khiển: PS0600 |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
Khung bệ, vỏ chống ồn
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Linh phụ kiện khác đi kèm
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
Bộ AVR máy phát điện |
Nước làm mát máy phát điện |
Nhớt máy phát điện |
Bình accu máy phát điện |
Ống bô giảm thanh |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |
Máy phát điện ở đây nhiều cho tôi lựa chọn và giá cũng hợp lý. Dịch vụ lại tốt, mình rất hài lòng về công ty này